--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thất sắc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thất sắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thất sắc
+ adj
blanch, pale
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất sắc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thất sắc"
:
thất sắc
thực sự
Những từ có chứa
"thất sắc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 659
Từ vừa tra
+
thất sắc
:
blanch, pale
+
đối sách
:
Counter-tactics
+
anh em
:
Brothers, siblingsanh em chú bácfirst cousinsgia đình đông anh ema large family, a family with many siblingstình anh embrotherhoodsự kình địch giữa anh em ruộtsibling rivalry
+
nói thầm
:
Whisper, speak under one's breath
+
bạc tình
:
Disloyal, unfaithful in love